1/ Tên thiết bị: Máy đo huyết áp điện tử kỹ thuật số ERKA
Model: ERKAMETER 125
2/ Hãng sản xuất/ nước chủ sở hữu:
Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức
3/ Hãng sản xuất/ nước sản xuất:
Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức
(MADE IN GERMANY)
4/ Các tính năng chính:
+ Đo nhanh tự động: RAPID mode.
+ Đo chậm tự động: ADVANCE mode. Đo 2 lần lấy kết quả trung bình.
+ Đo cho người cần theo dõi huyết áp : MONITORING mode. .
5/ Cấu hình máy bao gồm:
+ Thân máy đo huyết áp và màn hình cảm ứng kỹ thuật số.
+ Vòng bít có thể lựa chọn 1 trong các 3 size 3, 4, 5 (cho kích thước chu vi bắp tay khác nhau).
+ Dây nối USB.
+ Pin nguồn 2Ax1,5V: 02 chiếc.
+ Thẻ + phiếu bảo hành (Tiếng Anh, Tiếng Việt).
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh, Tiếng Việt).
6/ Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
| 
 Stt  | 
 Tên thông số kỹ thuật  | 
 Số liệu  | 
| 
 1  | 
 Kiểu chỉ thị:  | 
 Chỉ thị bằng kỹ thuật số  | 
| 
 2  | 
 Bộ nhớ:  | 
 500 kết quả đo  | 
| 
 3  | 
 Phương pháp đo:  | 
 Dao động  | 
| 
 4  | 
 Dải áp suất tâm trương:  | 
 60-230mmHg  | 
| 
 5  | 
 Dải áp suất tâm thu:  | 
 40-130mmHg  | 
| 
 6  | 
 Dải hiển thị nhịp tim:  | 
 30-220 lần/phút  | 
| 
 7  | 
 Dải áp suất vòng bít:  | 
 40-229mmHg  | 
| 
 8  | 
 Độ chính xác áp suất:  | 
 ±3mmHg  | 
| 
 9  | 
 Độ chính xác nhịp tim:  | 
 ±5% giá trị đo  | 
| 
 10  | 
 Hệ thống bơm:  | 
 Tự động  | 
| 
 11  | 
 Hệ thống xả:  | 
 Tự động  | 
| 
 12  | 
 Tự động tắt:  | 
 Sau 30 giây  | 
| 
 13  | 
 Điều kiện vận hành:  | 
 Nhiệt độ: +50C đến +400C  | 
| 
 Độ ẩm: 15%-93% Áp suất không khí: 700-1060hPa  | 
||
| 
 14  | 
 Thời gian vận hành:  | 
 Liên tục  | 
| 
 15  | 
 Điều kiện vận chuyển và bảo quản:  | 
 Nhiệt độ: -250C đến +700C  | 
| 
 Độ ẩm max: 93% Áp suất không khí: 700-1060hPa  | 
||
| 
 16  | 
 Vòng bít:  | 
 Trung bình size 4  | 
| 
 17  | 
 Kích thước:  | 
 133mmx70mmx25mm  | 
| 
 18  | 
 Trọng lượng (cả bao bì):  | 
 0,21 kg  |