• 1/ Tên thiết bị: Máy đo huyết áp điện tử kỹ thuật số ERKA

    Model: ERKAMETER E/E FLEX

    2/ Hãng sản xuất/ nước chủ sở hữu:

    Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức

    3/ Hãng sản xuất/ nước sản xuất:

    Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức

    (MADE IN GERMANY)

    4/ Các tính năng chính:

    • Độ chính xác cao theo các Tiêu chuẩn của Hiệp hội huyết áp Châu Âu.
    • Rất thích hợp cho phòng khám nội, tim mạch, đa khoa, cơ sở y tế; có thể sử dụng tại gia đình.
    • Có 3 chế độ chính:

    + Đo nhanh tự động: RAPID mode.

    + Đo chậm tự động: ADVANCE mode. Đo 2 lần lấy kết quả trung bình.

    + Đo truyền thống: CLASSIC mode. Chế dộ đo như máy đo huyết áp cơ. Dùng ống nghe để quyết định kế quả đo.

    • Thân máy làm bằng kim loại có độ bền và cứng vững cao.
    • Màn hình cảm ứng 4,2” giao diện thân thiện dễ sử dụng.
    • Kết nối với máy tính thông qua cổng USB và phần mềm miễn phí để lưu trữ và xử lý kết quả đo.

    5/ Cấu hình máy bao gồm:

    + Thân máy đo huyết áp và màn hình cảm ứng kỹ thuật số.

    + Bộ vòng bít gồm: 3 size 3, 4, 5 (cho kích thước chu vi bắp tay khác nhau).

    + Dây nối USB.

    + Bộ đổi nguồn chính (adaptor).

    + 04 phích cắm cho bộ đổi nguồn (sử dụng loại ổ điện khác nhau).

    + Thẻ + phiếu bảo hành (Tiếng Anh, Tiếng Việt).

    + Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh, Tiếng Việt).

    (Model E flex có thêm 01 hộp đựng, 01 chân đứng).

    6/ Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

    Stt

    Tên thông số kỹ thuật

    Số liệu

    1

    Kiểu chỉ thị:

    Chỉ thị bằng kỹ thuật số

    2

    Bộ nhớ:

    500 kết quả đo

    3

    Phương pháp đo:

    Dao động

    4

    Dải áp suất tâm trương:

    60-230mmHg

    5

    Dải áp suất tâm thu:

    40-130mmHg

    6

    Dải hiển thị nhịp tim:

    30-220 lần/phút

    7

    Dải áp suất vòng bít:

    40-229mmHg

    8

    Độ chính xác áp suất:

    ±3mmHg

    9

    Độ chính xác nhịp tim:

    ±5% giá trị đo

    10

    Hệ thống bơm:

    Tự động

    11

    Hệ thống xả:

    Tự động

    12

    Tự động tắt:

    Sau 30 giây

    13

    Điều kiện vận hành:

    Nhiệt độ: +50C đến +400C

    Độ ẩm: 15%-93%

    Áp suất không khí: 700-1060hPa

    14

    Thời gian vận hành:

    Liên tục

    15

    Điều kiện vận chuyển và bảo quản:

    Nhiệt độ: -250C đến +700C

    Độ ẩm max: 93%

    Áp suất không khí: 700-1060hPa

    16

    Vòng bít:

    Trung bình size 4

    17

    Kích thước:

    275mmx120mmx215mm

    18

    Trọng lượng (cả bao bì):

    1,4 kg